ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công nhận" 1件

ベトナム語 công nhận
日本語 認める
例文 được công nhận là quốc bảo
国宝として認められる
マイ単語

類語検索結果 "công nhận" 0件

フレーズ検索結果 "công nhận" 2件

được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
được công nhận là quốc bảo
国宝として認められる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |